Có 2 kết quả:
历久弥坚 lì jiǔ mí jiān ㄌㄧˋ ㄐㄧㄡˇ ㄇㄧˊ ㄐㄧㄢ • 歷久彌堅 lì jiǔ mí jiān ㄌㄧˋ ㄐㄧㄡˇ ㄇㄧˊ ㄐㄧㄢ
lì jiǔ mí jiān ㄌㄧˋ ㄐㄧㄡˇ ㄇㄧˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to become more resolute with the passing of time (idiom)
Bình luận 0
lì jiǔ mí jiān ㄌㄧˋ ㄐㄧㄡˇ ㄇㄧˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to become more resolute with the passing of time (idiom)
Bình luận 0